--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hằng lượng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hằng lượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hằng lượng
+
(toán) Constant
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
hằng lượng
:
(toán) Constant
+
bùn dơ
:
Mire; squalor
+
ngần ngừ
:
to dilly-dally, to vacillate
+
commercialize
:
thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bánto commercialize sports biến thể thao thành món hàng mua bán
+
scholiast
:
nhà bình giải (văn học cổ Hy-lạp La-mã)